-
[ こうあん ]
n
công an/an ninh/cảnh sát
- 公安警察: Cảnh sát an ninh
- (人)を公安局へ連行する: Đưa ai đó về sở cảnh sát
- 公安警官: Cảnh sát an ninh
- 公安委員会: ủy ban an ninh
- 鉄道公安: An ninh đường sắt
an ninh công cộng/trật tự trị an
- 公安を維持する: Duy trì an ninh công cộng (trật tự trị an)
- 公安条例: Luật lệ về an ninh công cộng (trật tự trị an)
- 公安への基本前提を覆す: Lật ngược tiền đề cơ bản về an ninh công cộng (trật tự trị an)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ