• [ こうがい ]

    n

    ô nhiễm do công nghiệp, phương tiện giao thông sinh ra/ô nhiễm
    ~による深夜の騒音公害: ô nhiễm tiếng ồn vào ban đêm do ~
    ごみ公害: ô nhiễm rác
    軍事公害: ô nhiễm quân sự
    社会主義の公害: ô nhiễm trong các nước xã hội chủ nghĩa

    Kỹ thuật

    [ こうがい ]

    sự làm hại tới môi trường xung quanh [public nuisance]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X