• [ こうがいびょう ]

    n

    bệnh do ô nhiễm
    公害病で死ぬ: chết vì bệnh do ô nhiễm môi trường
    公害病の新規認定を打ち切る: hủy bỏ những kết quả mới xác định về bệnh do ô nhiễm môi trường
    公害病認定患者: bệnh nhân được xác định nhiễm bệnh do ô nhiễm môi trường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X