• [ こうふ ]

    vs

    cong bố

    n

    sự công bố/sự tuyên bố/công bố/tuyên bố/ban hành
    関連する基準の公布: công bố (ban hành) tiêu chuẩn liên quan
    日本国憲法は1946年に公布された: hiến pháp Nhật Bản đã được ban hành vào năm 1946
    公布準備完了: sẵn sàng chuẩn bị ban hành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X