• [ こうめい ]

    adj-na

    công minh/công bằng/quang minh
    公明でない: không công bằng
    公明な処置を取る: được đối xử công bằng
    公明正大でない戦い: cuộc chiến không quang minh chính đại
    公明正大な行為: hành vi quang minh chính đại
    公明正大な選択をする: bầu cử rất công bằng
    公明正大にやる: làm việc gì một cách quang minh chính đại

    n

    sự công minh/sự công bằng/công minh/công bằng/quang minh
    公明選挙: bầu cử một cách công bằng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X