• [ こうせい ]

    / CÔNG CHÍNH /

    adj-na

    công bằng/công bình/không thiên vị
    税金の公正さ : Công bằng về tiền thuế
    選挙の公正さ: Tính công bằng của cuộc tổng tuyển cử
    公正さが評判の判事 : Lời bình luận của vị thẩm phán không thiên vị (công bằng)
    社会の公正さに対する脅威 : mối đe dọa đối với sự công bằng của xã hội
    国民利益の公正 : Công bằng về lợi ích của nhân dân

    n

    sự công bằng/sự công bình/sự không thiên vị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X