• [ こうかい ]

    n

    vùng biển quốc tế/hải phận quốc tế
    公海およびその上空: vùng trời và hải phận quốc tế
    公海での船舶検査: kiểm tra tàu thuyền trên vùng biển quốc tế (hải phận quốc tế)
    公海で漁業を行う: tiến hành ngư nghiệp trên vùng biển quốc tế (hải phận quốc tế)
    公海自由の原則: nguyên tắc tự do trên vùng biển quốc tế (hải phận quốc tế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X