• [ こうじゅん ]

    n

    việc đưa thành định đề (toán học)/thừa nhận/mặc nhiên công nhận/giả định
    意味公準: Mặc nhiên công nhận nghĩa
    合理性の公準: Thừa nhận tính hợp lý
    会話の公準: tiền đề của cuộc hội thoại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X