• [ こうえん ]

    n

    sự công diễn/sự biểu diễn trước công chúng/công diễn/biểu diễn trước công chúng
    公演[上演]の前に、キャスト全員がステージに出てきた: Trước buổi công diễn, tất cả các diễn viên đều xuất hiện ở sân khấu
    海外公演: Buổi công diễn ở nước ngoài (lưu diễn ở nước ngoài)
    日本人アーティストによる本格的な公演: Buổi công diễn chính thức do các nghệ sĩ Nhật bản trình diễn
    初めての公演でおざなりな拍手を受け

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X