• [ こうえき ]

    n

    công ích/lợi ích chung/lợi ích công cộng
    公益(事業)会計: Kế toán hoạt động công ích
    世界の公益: Lợi ích chung của toàn cầu (thế giới)
    公益とは何ら関係のない個人的な問題: Vấn đề của cá nhân không có quan hệ gì đến lợi ích chung
    公益と個人的利益の混同: Nhầm lẫn lợi ích chung với lợi ích riêng
    公益と私益をしっかり区別をする: Phân việt rõ ràng lợi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X