• [ こうしゃ ]

    n

    cơ quan/tổng công ty
    北海道農業開発公社: cơ quan phát triển nông nghiệp Hokkaido
    北海道栽培漁業振興公社: cơ quan phát triển ngành chăn nuôi thủy sản Hokkaido

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X