• [ こうしゃさい ]

    n

    công trái
    公社債の評価 : đánh giá về công trái
    公社債市場 : Thị trường công trái
    公社債ブローカー : Người môi giới công trái
    日本公社債研究所 : Viện nghiên cứu công trái Nhật Bản

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X