• [ こうし ]

    n

    công tư/công và tư
    公私の区別: Sự phân biệt công tư
    公私の別をわきまえない: Không thể phân biệt công tư
    公私を混同する: Nhầm lẫn giữa công và tư.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X