• [ こうしゅう ]

    n

    công cộng
    công chúng/dân chúng/cộng đồng
    公衆に通知する : Thông báo cho công chúng
    公衆に話す : Nói chuyện với công chúng
    大気汚染から公衆の健康を守る : Bảo vệ sức khoẻ cộng đồng khỏi ô nhiễm không khí
    公衆の悲鳴を招く: Kêu gọi sự lên tiếng của công chúng (dân chúng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X