• [ こうしゅうえいせい ]

    n

    sức khoẻ cộng đồng
    公衆衛生に対する脅威: Sự đe dọa đối với sức khỏe cộng đồng
    私たちは公衆衛生の利益のために、新しい薬事法案を導入することを政府に求めている: Chúng tôi đang yêu cầu chính phủ áp dụng dự thảo luật mới về ngành dược vì lợi ích của sức khoẻ cộng đồng
    公衆衛生プログラムに対する財政支援をカットする: Cắt khoản chi viện tài chính cho

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X