• [ こうひょう ]

    n

    sự công bố/sự tuyên bố (luật...)/công bố
    ~に関する情報の公表: công bố tin tức liên quan đến ~
    ~の評価結果の公表: công bố kết quả đánh giá
    ~間の格差公表: tuyên bố khoảng cách giữa ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X