-
[ こうげん ]
n/v
sự tuyên bố/sự bày tỏ/thông báo/tuyên bố/bày tỏ
- 戦争の公言は攻撃の直後に出された: tuyên bố phát động chiến tranh đã được đưa ra ngay sau cuộc công kích
- 自分の主義を公言する: Tuyên bố (bày tỏ) quan điểm của bản thân
- ~になりたいという願望を公言する: Tuyên bố (bày tỏ) nguyện vọng muốn trở thành ~
- ~に対する戦場での全面的な勝利を公言する : thông báo về thắng lợi
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ