• [ こうげん ]

    n/v

    sự tuyên bố/sự bày tỏ/thông báo/tuyên bố/bày tỏ
    戦争の公言は攻撃の直後に出された: tuyên bố phát động chiến tranh đã được đưa ra ngay sau cuộc công kích
    自分の主義を公言する: Tuyên bố (bày tỏ) quan điểm của bản thân
    ~になりたいという願望を公言する: Tuyên bố (bày tỏ) nguyện vọng muốn trở thành ~
    ~に対する戦場での全面的な勝利を公言する : thông báo về thắng lợi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X