• [ こうしょう ]

    n

    sự công chứng/công chứng
    公証料: Phí công chứng
    電子公証制度: Chế độ (hệ thống) công chứng điện tử
    公証人の認証: Chứng nhận của công chứng viên
    公証手続き: Thủ tục công chứng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X