• [ こうにん ]

    n

    sự công nhận/sự thừa nhận chính thức/sự cho phép/sự cấp phép
     ~ 会計士: kiểm toán viên được cấp phép hành nghề chính thức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X