• [ こうにんかいけいし ]

    n

    kế toán được cấp phép/kế toán có chứng chỉ hành nghề
    独立公認会計士: kế toán có chứng chỉ hành nghề độc lập
    公認会計士監査: thanh tra kế toán có chứng chỉ hành nghề
    公認会計士管理委員会: ủy ban quản lý kế toán có chứng chỉ hành nghề

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X