• [ こうかいしじょうそうさ ]

    n

    vận hành thị trường mở
    連邦公開市場操作: vận hành thị trường mở liên bang

    Kinh tế

    [ こうかいしじょうそうさ ]

    nghiệp vụ thị trường tự do [open market operations]
    Category: Tiền tệ [通貨]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X