• [ こうかん ]

    n

    sứ quan
    công quán/văn phòng đại diện/cơ sở đại diện
    ~にある日本の在外公館: cơ sở đại diện tại nước ngoài của Nhật Bản (cơ quan ngoại giao Nhật Bản) ở ~
    外国公館の不可侵を定める: quy định quyền bất khả xâm phạm cơ quan đại diện nước ngoài
    外国公館の不可侵権に違反する: vi phạm quyền bất khả xâm phạm cơ quan đại diện nước ngoài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X