• [ むっつ ]

    num

    sáu
    彼は六つの言語に堪能だった :Anh ta thành thạo 6 thứ tiếng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X