• [ むいか ]

    n

    ngày thứ sáu
    六日連続 :6 ngày liên tục
    Ghi chú: ngày thứ sáu trong tháng chứ không phải thứ Sáu trong tuần

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X