• [ ともばたらき ]

    n

    việc cùng kiếm sống
    共働き家庭: Gia đình cùng làm việc kiếm sống
    子どものいない共働き夫婦: Vợ chồng cùng làm việc kiếm sống khi chưa có con.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X