• [ きょうゆう ]

    n

    sự sở hữu công cộng/sự công hữu
    共有財産: tài sản công cộng

    Tin học

    [ きょうゆう ]

    chia sẻ/sở hữu chung [share (vs)/joint ownership/co-ownership]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X