• [ きょうはん ]

    n

    sự tòng phạm/tòng phạm
    強盗の共犯: tòng phạm của vụ cướp
    重罪となる共犯: tòng phạm phạm trọng tội
    殺人の共犯で起訴される: bị khởi tố vì tòng phạm với kẻ giết người
    共犯として再逮捕される: bị bắt lại vì là tòng phạm
    共犯関係: quan hệ tòng phạm
    そのスパイは、共犯者たちの名前を吐くことを拒んだ: tên gián điệp đó đã từ chối không khai kẻ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X