• [ きょうぼう ]

    n

    đồng mưu/đồng loã
    暗黙の共謀: đồng lõa trong im lặng
    価格共謀: đồng lõa giá cả
    彼はその犯罪に共謀したとして逮捕された: hắn ta đã bị bắt về tội đồng mưu
    共謀した容疑をかけられる: bị nghi ngờ đã đồng loã

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X