• [ きょうつうご ]

    n

    tiếng phổ thông/ngôn ngữ phổ thông/ngôn ngữ chung
    インターネット上のコンピュータの共通語: ngôn ngữ chung của máy tính trên Internet
    英語は国際ビジネスにおける共通語だ: tiếng Anh là tiếng phổ thông trong kinh doanh quốc tế
    音楽は確かに世界共通語だと思う: tôi nghĩ âm nhạc chính là ngôn ngữ chung của thế giới
    共通語を話す: nói tiếng phổ thông
    共通語訳: dịch tiếng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X