• [ へいき ]

    n

    võ khí
    súng ống
    quân giới
    can qua
    binh qua
    binh khí/vũ khí
    禁じられた兵器 :Vũ khí cấm
    軍事用攻撃兵器 :Vũ khí tấn công trong quân đội.
    binh đao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X