• []

    n, n-suf

    dụng cụ
    ガラス切り(具): dụng cụ cắt kính
    調理器(具): dụng cụ nấu ăn
    防音保護具(耳に付ける): dụng cụ bảo đảm chống tiếng ồn (gắn vào tai)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X