• [ かねる ]

    v1

    gồm có/gồm/kiêm/kiêm nhiệm/kết hợp
    大は小を兼ねる: trong cái to có cái bé
    仕事と楽しみを兼ねる: kết hợp công việc và giải trí
    仕事と兼ねた楽しみ: vui chơi kết hợp với công việc

    vs

    khó/khó có thể
    (動詞)かねる: khó có thể làm gì được
    (動詞)かねない: có thể làm được
    何かまずいことが起こればすべての資本を失いかねない。: nếu có chuyện gì đó không ổn (bất trắc) xảy ra, anh sẽ mất tất cả vốn
    君は僕をだますくらいのことはしかねないからね: vì cậu có thể làm một việc gì đó để qua mặt tôi (đánh lừa tôi)
    ~が外交に影響を及

    v1, suf

    không thể/không thể được/khó khăn/không dám
    行こうか行くまいか決め兼ねる: đi hay không khó mà quyết định được
    Lưu ý: tiếp sau hình thức liên dụng động từ biểu thị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X