• [ ないらん ]

    n

    nội loạn
    cuộc nội loạn
    内乱鎮圧作戦 :Các hoạt động trấn áp cuộc nội loạn
    その戦争には、内乱を思わせる要素があった。 :Có yếu tố dẫn đến nội loạn trong cuộc chiến tranh đó.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X