• [ ないぶんぴ ]

    n

    sự bí mật nội bộ

    [ ないぶんぴつ ]

    n

    nội tiết
    内分泌かく乱懸念化学物質 :những chất hóa học bị nghi ngờ là phá vỡ tuyến nội tiết
    内分泌かく乱懸念化学物質の健康や生態系への影響を調べる :Điều tra những ảnh hưởng của các chất hóa học bị nghi ngờ là phá vỡ tuyến nội tiết tác động đến sức khoẻ và hệ sinh thái

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X