• [ ないりょく ]

    n

    Lực từ bên trong/nội lực
    分子内力 :Lực từ bên trong các phân tử
    内力動説 :Học thuyết về nội lực

    Kỹ thuật

    [ ないりょく ]

    nội lực [internal force]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X