• [ ないむしょう ]

    n

    bộ nội vụ
    内務省長官 :chánh văn phòng bộ nội vụ
    内務省認可学校 :trường được bộ nội vụ cấp phép

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X