• [ ないこう ]

    n

    sự hướng về nội tâm
    内向きの経済ブロックの創設 :lập ra khối kinh tế hướng nội
    ~について内向きの見解を持つ :có tầm nhìn hướng nội về ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X