• [ ないあつ ]

    n

    Sức ép bên trong/áp lực bên trong

    Kỹ thuật

    [ ないあつ ]

    áp lực bên trong [internal pressure]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X