• [ ないがい ]

    n

    trong ngoài
    (人)の堅実な政権運営が内外で多数の支持を得ている :có sự trợ giúp đáng kể trong và ngoài nước cho một số người đang tranh cử lãnh đạo quốc gia
    khoảng chừng
    百人内外: khoảng chừng một trăm người

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X