• [ ないてい ]

    n

    Quyết định không chính thức
    内定通知 :Thông báo về quyết định không chính thức
    高校の卒業生の就職内定率 :Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp trung học tìm được việc làm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X