• [ ないよう ]

    n

    nội dung
    学習指導要領を超える内容 :Nội dung ở mức độ cao hơn cách hướng dẫn phương pháp giảng dạy
    メディアに大受けする報道内容 :Nội dung thông tin lấy từ các phương tiện thông tin

    Kinh tế

    [ ないよう ]

    nội dung [tenor]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X