• [ ないようぶつ ]

    n

    Dung tích (của dạ dày)
    気管内チューブからの胃内容物の吸引 :hấp thụ các thứ vào trong dạ dày qua ống trong khí quản

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X