• [ ないみつに ]

    adv

    bí mật/một cách giấu giếm
    このプランはくれぐれも内密にということで、よろしくお願いします。:Làm ơn đảm bảo giữ bí mật kế hoạch này giúp tôi
    そのことを内密にしておくことが重要である :Giữ kín việc đó là một điều rất quan trọng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X