• [ ないそう ]

    n

    Lớp bên trong
    動脈壁の内層 :lớp bên trong vách động mạch
    脳と脊髄の周りの内層 :Lớp bên trong bao phủ quanh não và tủy sống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X