• [ ないこう ]

    n

    Bệnh bên trong cơ thể (không thể hiện triệu chứng ra bên ngoài)
    その病気は内攻した. :Bệnh tật phát tiết ở bên trong
    内攻性疾患 :bệnh ở bên trong

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X