• [ ないせい ]

    n

    nội chính (nội chánh)
    nội chính
    内政干渉: can thiệp vào nội chính

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X