• [ うちうみ ]

    n

    vịnh/eo biển
    日本の内海 : vịnh Nhật Bản
    その湾(内海)では一日中船が出入りしている: Ở vịnh này tàu thuyền ra vào suốt cả ngày
    深い内海: vịnh sâu
    浅い内海: vịnh nông

    [ ないかい ]

    n

    Vịnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X