• [ ないねんきかん ]

    n

    động cơ đốt trong
    内燃機関のピストン :Pit-tông của động cơ đốt trong
    内燃機関の発明によって自動車が登場した :Sự phát minh ra động cơ đốt trong đã dẫn tới sự xuất hiện của xe ô tô

    Kỹ thuật

    [ ないねんきかん ]

    động cơ đốt trong [internal combustion engine]
    Explanation: 機関本体の内部で燃料を燃焼させる原動機のこと。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X