• [ ないか ]

    n

    nội khoa
    khoa nội
    内科の治療を受ける :điều trị khoa nội
    内科の患者 :bệnh nhân khoa nội

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X