• [ ないせき ]

    n

    tích vô hướng (toán học)
    関数の内積 :Tích vô hướng của hàm số
    内積空間 :không gian tích vô hướng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X